“Bỏ túi” những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi du lịch Nhật Bản

Rào cản khi ra nước ngoài là ngôn ngữ và nếu bạn đang lên kế hoạch cho chuyến khám phá xứ Phù Tang thì hãy xách balo lên và học nằm lòng với những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi du lịch Nhật Bản dưới đây.

Bạn chuẩn bị đi du lịch Nhật Bản? Bạn lo lắng vì mình không biết tiếng Nhật? Ngoài những câu chào hỏi đơn giản, bạn cần biết thêm một số câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật để không bị bỡ ngỡ khi du lịch tới xứ sở hoa anh đào.

1/ Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật trong chào hỏi

nhung mau cau giao tiep thong dung khi du lich Nhat Ban 1

Khi đến với một vùng đất xa lạ nào đó thì chào hỏi người bản xứ bằng tiếng địa phương sẽ gây được thiện cảm với họ. Vì vậy du khách cũng nên biết qua vài câu nói để chào, hỏi thăm người dân xứ sở Phù Tang trong chuyến đi du lịch Nhật Bản.

Ohayo: Chào buổi sáng

Konnichiwa: Chào buổi chiều

Konbanwa: Chào buổi tối

Oyasumi nasai: Chúc ngủ ngon.

Arigato gozaimasu: Cảm ơn bạn

Domo arigato gozaimasu: Cảm ơn bạn rất nhiều

Sumimasen: Tôi xin lỗi

Chotto Sumimasen: Xin lỗi

O genki desu ka: Bạn khỏe không?

Hai, genki desu: Vâng, tôi khỏe

E, mama desu: Cũng khỏe như mọi ngày

Sayonara: Tạm biệt

Mata ashita: hẹn gặp lại vào ngày mai

2/ Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi mua sắm

nhung mau cau giao tiep thong dung khi du lich Nhat Ban 2

Mua sắm cũng là một trong các hoạt động thu hút du khách ghé thăm Nhật Bản bởi quốc gia này nổi tiếng là có nhiều mặt hàng chất lượng, như là hàng điện tử, thực phẩm,…Và có một số câu nói, từ ngữ có thể giúp ích khi du khách đi shopping ở những trung tâm thương mại hoặc là trong các khu chợ địa phương.

I-ku-ra-đê-su-ka? Cái này giá bao nhiêu?

Ie, ii desu: không, cảm ơn

Are ga ii desu: Tôi thích món hàng kia hơn

Nani o osagashi desu ka: Bạn đang tìm kiếm cái gì?

Shichakushitsu wa doko desu ka: Phòng thay đồ ở đâu?

Kore o kudasai: Tôi sẽ lấy cái này

Kurejitto kado de haratte mo ii desu ka: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

O kane: tiền

Genkin: tiền mặt

Takai: đắt tiền

Genka: giá tiền

Mise: cửa hàng

Konbini: cửa hàng tiện lợi

Sopamaketto: siêu thị

∗ Lưu ý: Người Nhật không hay bán hàng theo kiểu mặc cả.

Những số đếm cơ bản có thể hữu ích cho bạn khi mua bán:

20= 2 (ni) +10(ju-u) = ni-ju-u

30= 3 (san) +10(ju-u) = san-ju-u

40= 4 (yon) +10(ju-u) = yon-ju-u

50= 5 (go) +10(ju-u) = yon-ju-u

60= 6 (rô-ku) +10(ju-u) = ro-ku-ju-u

70= 7 (na-na) +10(ju-u) = na-na-ju-u

80= 8 (ha-chi) +10(ju-u) = ha-chi-ju-u

90= 9 (kyu-u) +10(ju-u) = ky-u-ju-u

100: hy-a-ku

1.000: sên

10.000: man

∗ Lưu ý: người Nhật dùng đơn vị “vạn” thay cho mười ngàn.

∗ Đơn vị tiền tệ:

Đồng Yên Nhật: En

USD: Đô-ru

VNĐ: Bê-tô-na-mu-đôn

3/ Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật ở nhà hàng

nhung mau cau giao tiep thong dung khi du lich Nhat Ban 3

Ở Nhật Bản cũng có những nhà hàng trên thực đơn có ghi bằng tiếng Anh. Nhưng nếu biết vài câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi gọi món ở nhà hàng sẽ làm cho bữa ăn của du khách trở nên thú vị hơn.

Menyuu: thực đơn

Go-chu mon wa: Cho tôi gọi món

Ii desu ka? Bạn thấy món ăn này thế nào?

Hai, ii desu: Vâng, món ăn ngon.

Kyo no supesharu wa nan desu ka? Món đặc biệt của ngày hôm nay là món gì?

Dozo meshiagatte kudasai: Vui lòng dùng bữa

Niku: thịt

Butaniku: thịt heo

Gyuniku: thịt bò

Ringo: táo

Sarada: salad

Toriniku: thịt gà

Sakana: cá

Tamago: trứng

Yasai: rau

Gohan: cơm

Mizu: nước

Ocha: trà

Gyunyu: sữa

Kohi: cà phê

Biru: bia

Wain: rượu vang

∗ Lưu ý: gọi món ăn thì sau đó du khách nên thêm từ O Onegaishimasu (nghĩa là: xin vui lòng) vào để lịch sự hơn.

4/ Những câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi cần giúp đỡ

nhung mau cau giao tiep thong dung khi du lich Nhat Ban 4

Trong chuyến du lịch Nhật Bản thì việc biết vài câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật để giao tiếp với người bản xứ khi gặp phải một tình huống khó khăn, cần sự giúp đỡ của họ là điều cần thiết. Điều đó sẽ giúp du khách nhận được sự giúp đỡ nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Tasukete kudasasimasen ka: Bạn có thể giúp tôi không?

Chotto tasukete kudasai: Xin vui lòng giúp tôi

Keisatsu o yonde kudasai: Xin vui lòng gọi cho cảnh sát

Hittakuri ni aimashita: Tôi đã bị cướp

Keisatsukan: Cảnh sát

Atama ga itai desu: Tôi bị đau đầu

Iki ga dekimasen: Tôi không thể thở được

Byoin wa doko desu ka: Bệnh viện ở đâu?

Taishikan no denwa bango wa nanban desu ka ban: Số điện thoại của đại sứ quán là gì?

5/ Ngoài ra thì du khách cũng có thể tham khảo qua các câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật mà khách du lịch nước ngoài thường xuyên sử dụng nhiều nhất:

nhung mau cau giao tiep thong dung khi du lich Nhat Ban 5

Nihongo ga wakarimasen: Tôi không hiểu tiếng Nhật

Nihongo ga Amari hanasemasen: Tôi không nói tiếng Nhật giỏi

Mo ichido itte kudasai: Bạn có thể nói lại một lần nữa không?

Chotto tasukete kudasai: Xin vui lòng giúp tôi

Eigo ga wakarimasu ka: Bạn có hiểu tiếng Anh không?

Daijobu desu ka: Những điều bạn nói là đúng phải không?

Chẳng biết Nhật Bản để lại ấn tượng với bạn thế nào nhưng theo hầu hết các du khách, thắng cảnh nơi đây không chỉ đẹp, con người thân thiện mà ẩm thực còn cực kỳ lôi cuốn. Nếu bạn muốn tự mình trải nghiệm, tận hưởng toàn bộ chuyến đi một cách vui nhất thì đừng quên “lận lưng” với những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi du lịch Nhật Bản trên nhé!

Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch tiết kiệm và đầy ý nghĩa. Trong trường hợp lo lắng không biết trình tự xin visa Nhật Bản như thế nào vui lòng xem bài Dịch vụ xin visa Nhật Bản uy tín, nhanh chóng hoặc gọi 0979.555.090 hoặc 0911.901.100 để được Chudutravel tư vấn cụ thể hơn.

Tin liên quan: